Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clouded
Jump to user comments
Adjective
  • không rõ, không sáng, khó hiểu về hình thức, hay cách diễn đạt
  • bị rối trí
  • phủ đầy mây
  • có vẻ ngoài lo lắng, bồn chồn, sợ hãi
Related words
Related search result for "clouded"
Comments and discussion on the word "clouded"