English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- bình, bi đông, ca (đựng nước)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
IDIOMS
- to be in the can
- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
- to carry the can
- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
ngoại động từ
- đóng hộp (thịt, cá, quả...)
- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
động từ could
- có thể, có khả năng
- it can not be true
điều đó không thể có thật được
- có thể, được phép
- you can go now
bây giờ anh có thể đi được
- biết
- can speak English
biết nói tiếng Anh