Jump to user comments
danh từ, số nhiều clothes
- vải
- american cloth; oil cloth
vải sơn, vải dầu
- cloth of gold
vải kim tuyến
- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
- to lay the cloth
trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
IDIOMS
- to cut one's coat according to one's cloth
- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
- out of the whole cloth
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
- it is a lie out of the whole cloth
đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối