Characters remaining: 500/500
Translation

broadcloth

/'brɔ:dklɔθ/
Academic
Friendly

Từ "broadcloth" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một loại vải mỏng chắc chắn, thường được làm từ sợi bông hoặc sợi len. Vải broadcloth bề mặt phẳng, mịn thường được sử dụng để may áo sơ mi, quần tây hoặc trang phục formal khác.

Định nghĩa:
  • Broadcloth: Vải mỏng, chắc, thường được làm từ bông hoặc len, bề mặt phẳng được sử dụng chủ yếu trong may mặc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a shirt made of broadcloth."
    • (Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi làm từ vải broadcloth.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The tailor recommended broadcloth for the suit because of its durability and smooth texture."
    • (Người thợ may đã khuyên dùng vải broadcloth cho bộ vest độ bền bề mặt mịn màng của .)
Biến thể của từ:
  • Trong tiếng Anh, không nhiều biến thể của từ "broadcloth", nhưng bạn có thể thấy từ "cloth" (vải) được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cloth: Vải (tổng quát hơn).
  • Fabric: Chất liệu vải (cũng tổng quát hơn).
  • Twill: Vải kiểu dệt chéo, thường bền hơn broadcloth.
  • Satin: Loại vải mềm bóng, thường dùng trong trang phục formal.
Cách sử dụng khác:
  • "Broadcloth" có thể được sử dụng trong lĩnh vực thời trang để chỉ loại vải cụ thể, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh khác.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "broadcloth". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ cách sử dụng khác liên quan đến "cloth" hoặc "fabric":

Tóm lại:

"Breadcloth" một loại vải mỏng, chắc chắn, thường được dùng trong may mặc, đặc biệt cho các trang phục formal.

danh từ
  1. hàng len đen mỏng khổ đôi
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải pôpơlin

Comments and discussion on the word "broadcloth"