Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for close-order drill in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khoan
luyện
chặt chẽ
để mà
híp
hú vía
khép
khít khịt
đóng
khít
nheo
ken
chí thiết
thao luyện
ôn luyện
luyện tập
tập huấn
thao trường
bo bo
cận
áp
để cho
ngõ hầu
tập
dượt
lịnh
huấn luyện
khoá
đặng
chẹt
đặt
dọn
dọn dẹp
học tập
che
tan
giát
trám
nhắm nghiền
nuối
cụp
sâu sát
dim
ghé tai
sát
sát sườn
đinh hương
hấp him
gần gụi
nhắm mắt
đặc kịt
ngậm miệng
dọn hàng
thân mật
gần gũi
hấp hơi
gần kề
thâm giao
sít sao
sít sịt
sát sạt
kim lan
cận chiến
hàng ngũ
sát sao
đáo đầu
bãi trường
thân cận
gần gặn
kề
sít
bạn thân
hỏi gạn
gặng
ít nói
vú sữa
khèn
đằn
bịt bùng
thân
First
< Previous
1
2
Next >
Last