Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for close-hauled in Vietnamese - English dictionary
chặt chẽ
híp
hú vía
khép
khít khịt
đóng
khít
nheo
ken
chí thiết
bo bo
cận
áp
khoá
chẹt
giát
tan
trám
nhắm nghiền
nuối
cụp
dim
ghé tai
sâu sát
đặc kịt
nhắm mắt
gần gụi
đinh hương
sát sườn
hấp him
sát
ngậm miệng
dọn hàng
sít sao
sít sịt
thâm giao
thân mật
gần kề
gần gũi
hấp hơi
kim lan
sát sạt
cận chiến
sát sao
hàng ngũ
đáo đầu
bãi trường
sít
gần gặn
thân cận
kề
bạn thân
hỏi gạn
gặng
ít nói
khèn
đằn
bịt bùng
thân
cặp kè
bế mạc
làm khách
bánh tôm
cá nước
khách tình
gấp
Phan Văn Trị
bảnh bao
Nùng
béng
nhắm
kín
bà con
kềnh càng
bén
Cao Bằng
bí
chặt
nhạc cụ
lịch sử