Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for close order in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhắm
kín
bội tinh
Bắc đẩu bội tinh
phán truyền
ngân phiếu
giữ trật tự
ngôi thứ
nhà dòng
sai khiến
thứ bậc
thứ tự
trật tự
nghiêm lệnh
mật lệnh
hạ lịnh
hiệu lệnh
khiến
lệnh
đặt hàng
nhật lệnh
phán bảo
xếp thứ tự
cất dọn
phân bộ
trình tự
thiên mệnh
bà con
kềnh càng
bén
quách
phá rối
Cao Bằng
lớp lang
phán
thứ
ra lịnh
bí
hộc tốc
hợp lệ
sớm sủa
ngỏng
chặt
hầu
báo danh
để
đệ
bảo an
bồi dưỡng
gọn ghé
phát hỏa
cao đẳng
nhún
sai
nhẩm
chế độ
á
dòng
bày
bỏ mẹ
bận
tuồng
rượu cần
tết
Huế
lân
nhạc cụ
lịch sử
First
< Previous
1
2
Next >
Last