Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đệ
Jump to user comments
 
  • (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với
    • người ngang hàng)
  • (cũ) Order, rank
    • Lớp đệ tam
      The third form
  • Submit, lay
    • Đệ kiến nghị lên chính phủ xét
      To submit a petition to the Government for consideration
Related search result for "đệ"
Comments and discussion on the word "đệ"