Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
classique
Jump to user comments
tính từ
  • dùng trong lớp học, giáo khoa
    • Livre classique
      sách giáo khoa
  • cổ điển
    • Ouvrage devenu classique
      tác phẩm trở thành cổ điển
danh từ giống đực
  • nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển
  • nhạc cổ điển
  • sách giáo khoa
Related search result for "classique"
Comments and discussion on the word "classique"