Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for civil servant in Vietnamese - English dictionary
chuyển ngành
ở mùa
đứa ở
dân dụng
quýt
khanh tướng
gia nô
nghĩa bộc
hầu cận
gia bộc
nay thư
con ở
ở đợ
người làm
người hầu
lão bộc
nô bộc
người ở
tớ
đày tớ
tôi
ngạch trật
công chính
hộ tịch
dân phòng
dân luật
dân chính
phép cưới
cơm
quỷ sứ
nhân quyền
nghỉ việc
lịch sự
dân y
bồi
bõ
cầu đường
lưu dụng
bếp
ngạch
Thanh Hoá
quần áo
Phong Trào Yêu Nước