Characters remaining: 500/500
Translation

circulation

/,sə:kju'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "circulation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la circulation). nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến sự lưu thông hoặc tuần hoàn trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa nghĩa chính
  1. Sự tuần hoàn: Xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, ví dụ như "circulation sanguine" có nghĩasự tuần hoàn máu trong cơ thể.

    • Ví dụ: La circulation sanguine est essentielle pour la santé. (Sự tuần hoàn máuđiều cần thiết cho sức khỏe.)
  2. Sự lưu thông: Trong ngữ cảnh giao thông, "circulation" có thể chỉ sự di chuyển của xe cộ hoặc người đi bộ.

    • Ví dụ: Il y a beaucoup de circulation dans cette ville. ( rất nhiều lưu thông trong thành phố này.)
  3. Sự truyền bá: "Circulation" cũng có thể được dùng để chỉ sự lan truyền của ý tưởng hoặc thông tin.

    • Ví dụ: La circulation des idées est importante pour le progrès. (Sự truyền bá tư tưởngquan trọng cho sự tiến bộ.)
Sử dụng nâng cao
  • Circulation de l'information: Chỉ sự lưu thông thông tin trong một tổ chức hay giữa các cá nhân.
    • Ví dụ: La circulation de l'information doit être fluide dans l'entreprise. (Sự lưu thông thông tin phải mạch lạc trong công ty.)
Các biến thể từ gần giống
  • Circuler (động từ): Nghĩadi chuyển hoặc lưu thông.

    • Ví dụ: Les voitures circulent lentement à cause des embouteillages. (Các xe cộ di chuyển chậm do tắc đường.)
  • Circulatoire (tính từ): Liên quan đến sự tuần hoàn, thường dùng trong ngữ cảnh y học.

    • Ví dụ: Les maladies circulatoires peuvent être graves. (Các bệnh liên quan đến tuần hoàn có thể nghiêm trọng.)
Từ đồng nghĩa
  • Flux: Nghĩadòng chảy, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Transfert: Nghĩasự chuyển giao, có thể được dùng để chỉ sự lưu thông thông tin hoặc tài nguyên.
Một số thành ngữ cụm từ
  • Circulation intense: Ý chỉ lưu thông dày đặc, thường dùng để mô tả tình trạng giao thông.

    • Ví dụ: En heure de pointe, la circulation est intense. (Vào giờ cao điểm, giao thông rất dày đặc.)
  • Accident de la circulation: Chỉ tai nạn giao thông.

    • Ví dụ: Il y a eu un accident de la circulation sur l’autoroute. (Đã xảy ra một tai nạn giao thông trên đường cao tốc.)
Kết luận

Từ "circulation" rất đa dạng trong cách sử dụng nghĩa của . Trong khi có thể chỉ sự lưu thông vật lý, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng như sự truyền bá ý tưởng.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự tuần hoàn
    • Circulation sanguine
      sự tuần hoàn máu
  2. sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá
    • Circulation des idées
      sự truyền bá tư tưởng
  3. sự giao thông
    • Accident de la circulation
      tai nạn giao thông

Comments and discussion on the word "circulation"