Characters remaining: 500/500
Translation

ciment

Academic
Friendly

Từ "ciment" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "xi măng". Đâymột vật liệu xây dựng rất quan trọng phổ biến, thường được sử dụng để làm tông hoặc vữa trong xây dựng.

Định nghĩa:
  • Ciment (danh từ giống đực): Xi măng, một chất liệu dùng để kết dính các vật liệu khác lại với nhau, giúp tạo ra sự chắc chắn kiên cố trong các công trình xây dựng.
Các biến thể của từ:
  • Ciment armé: Xi măng cốt thép, tức là tông được gia cố bằng thép, giúp tăng cường độ bền khả năng chịu lực.
  • Ciment à chaux: Xi măng vôi, một loại xi măng được sản xuất từ vôi đặc tính khác so với xi măng thông thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la construction, le ciment est essentiel.
    (Trong xây dựng, xi măngrất cần thiết.)

  2. Nous avons utilisé du ciment armé pour renforcer le bâtiment.
    (Chúng tôi đã sử dụng xi măng cốt thép để gia cố tòa nhà.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Ciment có thể được dùng trong các cụm từ như:
    • Un mélange de ciment: một hỗn hợp xi măng.
    • Ciment et sable: xi măng cát, thường được dùng để làm vữa.
Các từ gần giống:
  • Mortier: Vữa, hỗn hợp giữa xi măng, cát nước, dùng để gắn kết gạch hoặc đá.
  • Béton: tông, vật liệu xây dựng được tạo ra từ xi măng, nước, cát đá.
Từ đồng nghĩa:
  • Liant: Chất kết dính, có thể chỉ chung cho các loại vật liệu kết dính khác nhau, không chỉ riêng xi măng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre du ciment dans les fondations: Làm kiên cố nền móng, có nghĩaxây dựng một nền tảng vững chắc cho một dự án.
  • Cimenter une relation: Làm cho mối quan hệ trở nên bền chặt hơn, giống như việc dùng xi măng để làm cho các cấu trúc trở nên vững chắc.
Chú ý:

Khi học từ "ciment", bạn nên nhớ rằng đâymột từ rất chuyên ngành trong lĩnh vực xây dựng, nên việc hiểu về các loại vật liệu khác nhau liên quan cũng rất quan trọng.

danh từ giống đực
  1. xi măng
    • Ciment armé
      xi măng cốt thép
  2. cái gắn chặt, cái làm cố kết
    • fait à chaux et à ciment
      chắc chắn, kiên cố

Comments and discussion on the word "ciment"