Từ "ciment" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "xi măng". Đây là một vật liệu xây dựng rất quan trọng và phổ biến, thường được sử dụng để làm bê tông hoặc vữa trong xây dựng.
Định nghĩa:
Các biến thể của từ:
Ciment armé: Xi măng cốt thép, tức là bê tông được gia cố bằng thép, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
Ciment à chaux: Xi măng vôi, một loại xi măng được sản xuất từ vôi và có đặc tính khác so với xi măng thông thường.
Ví dụ sử dụng:
Dans la construction, le ciment est essentiel.
(Trong xây dựng, xi măng là rất cần thiết.)
Nous avons utilisé du ciment armé pour renforcer le bâtiment.
(Chúng tôi đã sử dụng xi măng cốt thép để gia cố tòa nhà.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống:
Mortier: Vữa, hỗn hợp giữa xi măng, cát và nước, dùng để gắn kết gạch hoặc đá.
Béton: Bê tông, vật liệu xây dựng được tạo ra từ xi măng, nước, cát và đá.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mettre du ciment dans les fondations: Làm kiên cố nền móng, có nghĩa là xây dựng một nền tảng vững chắc cho một dự án.
Cimenter une relation: Làm cho mối quan hệ trở nên bền chặt hơn, giống như việc dùng xi măng để làm cho các cấu trúc trở nên vững chắc.
Chú ý:
Khi học từ "ciment", bạn nên nhớ rằng đây là một từ rất chuyên ngành trong lĩnh vực xây dựng, nên việc hiểu rõ về các loại vật liệu khác nhau liên quan cũng rất quan trọng.