Characters remaining: 500/500
Translation

chực

Academic
Friendly

Từ "chực" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Chờ sẵn để làm việc nào đó: Nghĩa này chỉ việc chờ đợi hoặc chuẩn bị sẵn sàng để thực hiện một hành động nào đó.

    • dụ: "Ngồi chựcthềm chờ bà chủ" nghĩa là ngồi chờ sẵncửa để đợi bà chủ về.
    • dụ nâng cao: "Người làm không bực bằng người chực mâm cơm" nghĩa là người làm việc không cảm thấy khó chịu bằng người chỉ ngồi chờ ăn.
  2. Đãvào tình thế khó cưỡng: Nghĩa này mô tả tình trạng chỉ cần một yếu tố nhỏ cũng có thể dẫn đến một sự việc xảy ra.

    • dụ: "Mới ốm dậy đi chỉ chực ngã" có nghĩangười đó vừa mới khỏi bệnh, chỉ cần thêm một chút nữa là sẽ ngã.
    • dụ nâng cao: "Sóng to chỉ chực nhấn chìm con thuyền" nghĩa là tình hình sóng rất mạnh, chỉ cần một chút nữa là có thể nhấn chìm con thuyền.
  3. Nhờ vào phần ăn uống của người khác: Nghĩa này chỉ việc ăn uống hoặc nhận lợi từ người khác không tự mình làm ra.

    • dụ: "Ăn chực đòi bánh chưng" nghĩa là nhờ vả để được ăn bánh chưng không phải tự làm.
    • dụ nâng cao: " chực hàng xóm" nghĩa là nhận sữa từ hàng xóm không phải trả công.
Các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Chờ", "đợi", "ngồi chờ", "nhờ vả".
  • Từ gần giống: "Trực" (có nghĩathẳng, trực tiếp, nhưng không liên quan đến việc chờ đợi).
  • Biến thể của từ: "Chực chờ" (có thể hiểu chờ đợi một cách sốt ruột).
Cách sử dụng nâng cao
  • "Chực" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến ngữ cảnh văn học. dụ, trong một bài thơ, bạn có thể thấy hình ảnh của một người chực chờ trong sự mong ngóng.
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, "chực" cũng có thể được dùng để chỉ những người sử dụng mạng xã hội để "chực" các thông tin, tin tức mới.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "chực", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực trong một số trường hợp, như khi nói về việc "ăn chực", nghĩa là không tự lực cánh sinh.

  1. đgt. 1. Chờ sẵn để làm việc nào đó: ngồi chựcthềm chờ bà chủ Người làm không bực bằng người chực mâm cơm (tng.) ăn chực nằm chờ (tng.). 2. Đãvào tình thế khó cưỡng chỉ cần thêm điều kiện khách quan nhỏ xảy ra: mới ốm dậy đi chỉ chực ngã Sóng to chỉ chực nhấn chìm con thuyền. 3. Nhờ vào phần ăn uống của người khác: ăn chực đòi bánh chưng (tng.) chực hàng xóm.

Comments and discussion on the word "chực"