Từ "chực" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Định nghĩa
Chờ sẵn để làm việc nào đó: Nghĩa này chỉ việc chờ đợi hoặc chuẩn bị sẵn sàng để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ: "Ngồi chực ở thềm chờ bà chủ" nghĩa là ngồi chờ sẵn ở cửa để đợi bà chủ về.
Ví dụ nâng cao: "Người làm không bực bằng người chực mâm cơm" nghĩa là người làm việc không cảm thấy khó chịu bằng người chỉ ngồi chờ ăn.
Đã ở vào tình thế khó cưỡng: Nghĩa này mô tả tình trạng mà chỉ cần một yếu tố nhỏ cũng có thể dẫn đến một sự việc xảy ra.
Ví dụ: "Mới ốm dậy đi chỉ chực ngã" có nghĩa là người đó vừa mới khỏi bệnh, chỉ cần thêm một chút nữa là sẽ ngã.
Ví dụ nâng cao: "Sóng to chỉ chực nhấn chìm con thuyền" nghĩa là tình hình sóng rất mạnh, chỉ cần một chút nữa là có thể nhấn chìm con thuyền.
Nhờ vào phần ăn uống của người khác: Nghĩa này chỉ việc ăn uống hoặc nhận lợi từ người khác mà không tự mình làm ra.
Các biến thể và từ liên quan
Từ đồng nghĩa: "Chờ", "đợi", "ngồi chờ", "nhờ vả".
Từ gần giống: "Trực" (có nghĩa là thẳng, trực tiếp, nhưng không liên quan đến việc chờ đợi).
Biến thể của từ: "Chực chờ" (có thể hiểu là chờ đợi một cách sốt ruột).
Cách sử dụng nâng cao
"Chực" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến ngữ cảnh văn học. Ví dụ, trong một bài thơ, bạn có thể thấy hình ảnh của một người chực chờ trong sự mong ngóng.
Trong ngữ cảnh hiện đại, "chực" cũng có thể được dùng để chỉ những người sử dụng mạng xã hội để "chực" các thông tin, tin tức mới.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "chực", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực trong một số trường hợp, như khi nói về việc "ăn chực", nghĩa là không tự lực cánh sinh.