Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

chỉn

Academic
Friendly

Từ "chỉn" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng cổ thường được sử dụng trong các câu nói, văn thơ, hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Đây một từ thể hiện sự không hoàn thành, không thành công hay không đạt yêu cầu nào đó.

Định nghĩa:
  • "Chỉn" có nghĩakhông xong, không hoàn thành, hay không đạt được mục tiêu.
dụ sử dụng:
  1. Câu giao tiếp thông thường:

    • "Tôi đã cố gắng làm bài tập nhưng cuối cùng cũng chỉn." (Tôi đã cố gắng làm nhưng không xong.)
  2. Trong văn cảnh phê bình:

    • "Dự án này chỉn quá, cần phải xem xét lại." (Dự án này không thành công, cần phải điều chỉnh.)
  3. Trong thơ ca:

    • "Căn phòng vắng lặng, nỗi buồn chỉn." (Căn phòng vắng lặng, nỗi buồn không thể giải tỏa.)
Biến thể của từ:
  • "Chỉn khôn": Câu này thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều đó không hoàn thành hay không thành công. dụ: "Cố gắng mãi vẫn chỉn khôn."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "hỏng", "thất bại".
  • Đồng nghĩa: "không xong", "không thành công".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài luận, "chỉn" có thể được sử dụng để mô tả một tình huống phức tạp hơn, chẳng hạn như trong việc phân tích nguyên nhân của sự thất bại: "Mặc dù đã đầu nhiều thời gian công sức, nhưng kết quả cuối cùng vẫn chỉn do thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chỉn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực. Trong một số trường hợp, người nghe có thể cảm thấy bị chỉ trích nếu sử dụng không khéo léo.

  1. Tiếng cổ. Chỉn khôn: chẳng xong, không xong

Comments and discussion on the word "chỉn"