Characters remaining: 500/500
Translation

châtaignier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "châtaignier" (phát âm: /ʃa.tɛ.ɲe/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cây dẻ" hoặc "cây hạt dẻ". Cây châtaignier thuộc họ Fagaceae thường được trồng để lấy hạt, gỗ hoặc làm cảnh.

Định nghĩa
  • Châtaignier: Là cây cho hạt dẻ, có thể cao từ 10 đến 30 mét. Hạt dẻ (châtaigne) là phần ăn được của cây này, thường được sử dụng trong ẩm thực.
Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Le châtaignier est un arbre majestueux." (Cây dẻmột cây cổ thụ hùng vĩ.)
  • Câu phức tạp:

    • "Nous avons planté un châtaignier dans notre jardin il y a cinq ans, et maintenant il est très grand." (Chúng tôi đã trồng một cây dẻ trong vườn cách đây năm năm, bây giờ rất cao.)
Biến thể sử dụng
  • Châtaigne: Hạt dẻ, phần ăn được của châtaignier.

    • Ví dụ: "Les châtaignes sont délicieuses rôties." (Hạt dẻ nướng thì rất ngon.)
  • Châtaigner: Là động từ dùng để chỉ hành động thu hoạch hạt dẻ.

    • Ví dụ: "Nous allons châtaigner ce week-end." (Chúng tôi sẽ thu hoạch hạt dẻ vào cuối tuần này.)
Từ gần giống
  • Chêne: Cây sồi (cũngmột loại cây gỗ nhưng khác với châtaignier).
  • Noisetier: Cây phhaz hạt (cũng cho hạt nhưnghạt phhaz).
Từ đồng nghĩa
  • Arbre à châtaignes: Cách diễn đạt khác để chỉ cây châtaignier.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "châtaignier", nhưng trong tiếng Pháp, có một số câu nói liên quan đến hạt dẻ như: - "C'est la châtaigne!" (Nghĩa là "Đóđiều tốt!" trong một số ngữ cảnh, dùng để chỉ sự bất ngờ hoặc thú vị.)

Kết luận

Từ "châtaignier" không chỉ đơn thuầnmột cái cây mà còn mang lại nhiều ý nghĩa trong văn hóa ẩm thực.

danh từ giống đực
  1. dẻ (cây, gỗ)
    • Châtaigner

Homonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "châtaignier"