Characters remaining: 500/500
Translation

châtaigner

Academic
Friendly

Từ "châtaigner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cây hạt dẻ" hoặc "cây dẻ". Đâymột loại cây cho trái, thường được trồng để lấy hạt dẻ, một loại thực phẩm rất phổ biếnnhiều nơi, đặc biệttrong ẩm thực châu Âu.

Các dạng của từ "châtaigner":
  1. Danh từ:

    • châtaigne (f): Hạt dẻ (quả của cây châtaigner).
    • châtaignier (m): Cây hạt dẻ.
  2. Động từ:

    • châtaigner (động từ): Ngoại động từ, có nghĩa là "đấm" trong ngữ cảnh thông tục (thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).
Cách sử dụng ví dụ:
  1. Danh từ:

    • châtaigne: "J'aime manger des châtaignes rôties en hiver." (Tôi thích ăn hạt dẻ nướng vào mùa đông.)
    • châtaignier: "Le châtaignier est un arbre majestueux." (Cây hạt dẻmột cây to lớn hùng vĩ.)
  2. Động từ (thông tục):

    • châtaigner: "Il m’a châtaigné pendant notre dispute." (Anh ấy đã đấm tôi trong cuộc cãi vã của chúng tôi.)
    • Lưu ý: Cách sử dụng này không chính thức thường chỉ thấy trong ngữ cảnh thân mật hoặc trong văn nói.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Noisetier: Cây phỉ (cũngmột loại cây cho quả, nhưng khác với cây hạt dẻ).
  • Châtaignier chêne: Cây sồi. Tuy nhiên, hai từ này chỉ khác nhau về loại cây, không phải về nghĩa.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être dans le pétrin: "Ở trong tình huống khó khăn". Không trực tiếp liên quan đến "châtaigner", nhưng thể hiện cách dùng từ ngữ trong tiếng Pháp.
Lưu ý:

Khi học từ "châtaigner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt giữa nghĩacây hạt dẻ việc sử dụng động từ trong ngữ cảnh thông tục. Từ này có thể gây hiểu lầm nếu không chú ý đến ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. (thông tục) đấm
    • Châtaignier

Homonyms

Words Containing "châtaigner"

Comments and discussion on the word "châtaigner"