Characters remaining: 500/500
Translation

châtaigne

Academic
Friendly

Từ "châtaigne" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "hạt dẻ", một loại hạt vỏ cứng, thường được sử dụng trong ẩm thực. Đâymột danh từ giống cái (la châtaigne).

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Hạt dẻ (châtaigne):

    • Đâynghĩa phổ biến nhất. Hạt dẻ thường được nướng hoặc chế biến thành các món ăn khác nhau.
    • Ví dụ:
  2. đấm (châtaigne):

    • Trong ngữ cảnh thông tục, từ này cũng có thể chỉ một đấm mạnh.
    • Ví dụ:
  3. Châtaigne de mer:

    • Đâymột thuật ngữ trong động vật học, chỉ đến nhím biển, một loài động vật sống dưới nước.
    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Châtaignier: cây hạt dẻ, tức là cây cho ra hạt dẻ.
  • Châtaigne d'eau: hạt dẻ nước, một loại thực vật thủy sinh hạt ăn được.
Từ đồng nghĩa:
  • Noix: hạt (nói chung), mặc dù từ này có thể chỉ nhiều loại hạt khác nhau.
  • Fruit: trái cây, nhưng không phảitừ đồng nghĩa chính xác cho "châtaigne".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Châtaigne có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ. Tuy nhiên, không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến từ này.
  • Cụm từ như "prendre une châtaigne" có thể được hiểu là "nhận một đấm" trong ngữ cảnh không chính thức.
Một số lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "châtaigne" "marron". "Marron" thường chỉ đến hạt dẻ ngọt, trong khi "châtaigne" có thể chỉ hạt dẻ đắng hoặc hạt dẻ nói chung.
  • Trong khi cả hai từ này đềuthể dịch là "chestnut" trong tiếng Anh, nhưng chúng sự khác biệt về mặt sinh học ẩm thực trong tiếng Pháp.
danh từ giống cái
  1. hạt dẻ
  2. (thông tục) đấm
    • châtaigne de mer
      (động vật học) nhím biển

Words Containing "châtaigne"

Comments and discussion on the word "châtaigne"