Jump to user comments
danh từ
- thùng đánh kem (để làm bơ)
ngoại động từ
- khuấy tung lên
- the ship's propellers churned the waves to foam
cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
- the ground was churned up by heavy boombs
khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra
nội động từ