Characters remaining: 500/500
Translation

charon

/'keərən/
Academic
Friendly

Từ "charon" trong tiếng Anh một danh từ, xuất phát từ thần thoại Hy Lạp. được dùng để chỉ người lái đòbến , người nhiệm vụ đưa linh hồn của người chết qua sông Styx để đến thế giới bên kia.

Giải thích ý nghĩa:
  • Charon (người lái đò bến ): Trong thần thoại, Charon người lái đò cho những linh hồn đã chết. Ông chở họ qua dòng sông Styx, một ranh giới giữa thế giới của người sống thế giới của người chết. Charon thường được miêu tả một nhân vật diện mạo u ám, với một chiếc thuyền một cái gậy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In Greek mythology, Charon ferries souls across the river Styx."

    • (Trong thần thoại Hy Lạp, Charon chở các linh hồn qua sông Styx.)
  2. Câu nâng cao: "Many ancient Greeks would leave coins on the eyes of the deceased to pay Charon for their passage to the afterlife."

    • (Nhiều người Hy Lạp cổ đại thường để lại đồng tiền trên mắt của người đã khuất để trả tiền cho Charon cho chuyến đi đến thế giới bên kia.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Charon không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số thuật ngữ liên quan trong thần thoại như:
    • Styx: Tên con sông Charon đưa linh hồn qua.
    • Underworld: Thế giới bên kia, nơi linh hồn đến sau khi chết.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "Charon" đây một tên riêng trong thần thoại. Tuy nhiên, nếu nói về các nhân vật tương tự trong các nền văn hóa khác, bạn có thể tham khảo:
    • Anubis (thần hộ tống linh hồn trong thần thoại Ai Cập).
    • Hades (vị thần cai quản thế giới ngầm trong thần thoại Hy Lạp).
Idioms phrasal verbs:
  • "Crossing the Styx": Câu này có thể được sử dụng như một cách ẩn dụ để nói về cái chết hoặc hành trình vào thế giới bên kia.
  • "Charon’s coin": Một cụm từ có thể sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho cái chết hoặc một tài sản cần thiết để được đưa vào thế giới bên kia.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "charon", hãy nhớ rằng đây một thuật ngữ mang tính chất thần thoại không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, tôn giáo hoặc văn học.

danh từ
  1. (thần thoại Hy lạp) người lái đò bến (đưa linh hồn người chết)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "charon"