Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chua xót in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tàn ác
dâm ô
rát ruột
ai điếu
não
Hàn Sơn
rốt
thống thiết
thương xót
rứt ruột
tê tái
Chiêu Quân
Hầm Nhu
đau buồn
trắc ẩn
vỡ lòng
đau lòng
cay đắng
chia lìa
đau
luyến tiếc
ta
lân tuất
mủi lòng
khóc thầm
ngậm ngùi
tang tóc
giật
bào
khóc
thương
nghĩ
hóa
thảm thiết
tốt
vì
ruột
nhờ
Tây Ninh
Người tựa cửa
Bình thủy tương phùng
Quạt nồng ấp lạnh
Duyên Ngọc Tiêu
Hồ Xuân Hương
Chín chữ
lá
rình
anh đào
huyết dụ
sậy
cát cánh
mận
lục vị
ưa
rượu tăm
bản ngã
làm dáng
vuốt ve
kích thích
lấp lánh
giâu gia
bảnh bao
đọt
hễ
mơn
phèn
bọ chét
chày
lơ chơ
ợ
ổ chuột
tân thời
rơm rác
dớp
mơn trớn
hâm mộ
rồng rắn
táo ta
o bế
tràng hạt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last