Characters remaining: 500/500
Translation

chrétien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chrétien" có nghĩa là " đốc" hoặc "thuộc về đốc giáo". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "chrétien" dùng để mô tả những điều liên quan đến đạo đốc (Christianity).
  • Danh từ: "chrétien" dùng để chỉ một tín đồ của đạo đốc (Christian).
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Il lit des livres chrétiens." (Anh ấy đọc các cuốn sách đốc.)
    • "Les valeurs chrétiennes sont importantes." (Các giá trị đốc rất quan trọng.)
  • Danh từ:

    • "Il est chrétien." (Anh ấymột tín đồ đốc.)
    • "Les chrétiens célèbrent Noël." (Các tín đồ đốc tổ chức lễ Giáng sinh.)
3. Các biến thể của từ:
  • "chrétienne" (chỉ nữ giới): Ví dụ: "Elle est chrétienne." ( ấymột tín đồ đốc.)
  • "chrétienté": Danh từ chỉ cộng đồng đốc giáo hoặc tất cả những người theo đạo đốc.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "religieux" (tín ngưỡng, thuộc về tôn giáo) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh hơn, không chỉ riêng đạo đốc.
  • Từ đồng nghĩa: "catholique" (Công giáo) là một nhánh của đạo đốc, nhưng không bao gồm tất cả các tín ngưỡng đốc khác.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số bối cảnh, "chrétien" có thể mang nghĩa ẩn dụ, như trong cụm từ "un chrétien de cœur" (một người tấm lòng đốc), nghĩamột người sống theo các giá trị nhân văn bác ái.
6. Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "foi chrétienne" (đức tin đốc): thể hiện lòng tin vào đạo đốc.
  • "mœurs chrétiennes" (hạnh kiểm đốc): thể hiện các quy tắc đạo đức theo giáo đốc.
7.
tính từ
  1. xem christianisme
    • La religion chrétienne
      đạo Đốc
danh từ
  1. tín đồ đạo Đốc

Comments and discussion on the word "chrétien"