Từ tiếng Pháp "chrétien" có nghĩa là "Cơ đốc" hoặc "thuộc về Cơ đốc giáo". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
3. Các biến thể của từ:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "religieux" (tín ngưỡng, thuộc về tôn giáo) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh hơn, không chỉ riêng đạo Cơ đốc.
Từ đồng nghĩa: "catholique" (Công giáo) là một nhánh của đạo Cơ đốc, nhưng không bao gồm tất cả các tín ngưỡng Cơ đốc khác.
5. Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số bối cảnh, "chrétien" có thể mang nghĩa ẩn dụ, như trong cụm từ "un chrétien de cœur" (một người có tấm lòng Cơ đốc), nghĩa là một người sống theo các giá trị nhân văn và bác ái.
6. Thành ngữ và cụm từ liên quan:
7.