Từ "chrétienté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cơ đốc giáo" hay "cộng đồng những người theo đạo cơ đốc". Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"La chrétienté a influencé de nombreux aspects de la culture occidentale, y compris l'art, la littérature et la philosophie." (Cơ đốc giáo đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của văn hóa phương Tây, bao gồm nghệ thuật, văn học và triết học.)
Biến thể của từ:
"Chrétien": danh từ chỉ người theo đạo cơ đốc (nam).
"Chrétienne": danh từ chỉ người theo đạo cơ đốc (nữ).
"Christianisme": danh từ chỉ tôn giáo cơ đốc nói chung.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
"Religion": tôn giáo.
"Foi": đức tin.
"Croyance": niềm tin.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý: