Characters remaining: 500/500
Translation

chrétienté

Academic
Friendly

Từ "chrétienté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là " đốc giáo" hay "cộng đồng những người theo đạo đốc". Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • "Chrétienté" chỉ đến tổng thể các quốc gia dân tộc theo đạo đốc, cũng như tất cả những người thuộc về đức tin này. Từ này không chỉ đề cập đến tôn giáo mà còn đến một nền văn hóa cách sống liên quan đến đức tin đốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "La chrétienté a joué un rôle important dans l'histoire de l'Europe." ( đốc giáo đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "La chrétienté a influencé de nombreux aspects de la culture occidentale, y compris l'art, la littérature et la philosophie." ( đốc giáo đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của văn hóa phương Tây, bao gồm nghệ thuật, văn học triết học.)
Biến thể của từ:
  • "Chrétien": danh từ chỉ người theo đạo đốc (nam).
  • "Chrétienne": danh từ chỉ người theo đạo đốc (nữ).
  • "Christianisme": danh từ chỉ tôn giáo đốc nói chung.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Religion": tôn giáo.
  • "Foi": đức tin.
  • "Croyance": niềm tin.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être chrétien": nghĩa là "là người theo đạo đốc".
  • "Pratiquer la foi chrétienne": nghĩa là "thực hành đức tin đốc".
Chú ý:
  • Từ "chrétienté" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ tôn giáo mà còn có thể mang ý nghĩa xã hội văn hóa. Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.
danh từ giống cái
  1. các nước theo đạo Đốc; dân theo đạo Đốc

Comments and discussion on the word "chrétienté"