Characters remaining: 500/500
Translation

bon-chrétien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bon-chrétien" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "quả xạ." Đâymột loại nổi tiếng, thường màu xanh hoặc vàng, với thịt quả ngọt thơm.

Giải thích chi tiết:
  • Bon-chrétien được dùng để chỉ một giống cụ thể, được trồng phổ biếnnhiều nơi, đặc biệt là ở Pháp. Loại này thường được dùng để ăn tươi, làm nước trái cây hoặc trong các món tráng miệng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté des bon-chrétiens au marché." (Tôi đã mua một số quả xạchợ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les bon-chrétiens sont parfaits pour faire des tartes." (Quả xạ rất thích hợp để làm bánh tart.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "poire" (quả ) là một từ chung để chỉ tất cả các loại , nhưng "bon-chrétien" chỉ một giống cụ thể.
  • Biến thể: Có thể gặp các loại khác như "poire Williams" hay "poire conférence", nhưng chúng không giống với bon-chrétien.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong văn hóa ẩm thực, "bon-chrétien" thường được nhắc đến khi nói về các món ăn đặc sản của Pháp, chẳng hạn như "tarte aux poires" (bánh tart ).
  • Cụm từ "avoir le bon-chrétien" ( quả xạ) không phảimột thành ngữ, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh vui vẻ để chỉ sự phong phú hoặc dồi dào.
Kết luận:

"Bon-chrétien" là một từ bổ ích trong từ vựng tiếng Pháp, đặc biệt cho những ai yêu thích ẩm thực trái cây.

danh từ giống đực
  1. quả xạ

Comments and discussion on the word "bon-chrétien"