Characters remaining: 500/500
Translation

childhood

/'tʃaildhud/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "childhood":

"Childhood" một danh từ tiếng Anh, có nghĩa "tuổi thơ ấu" hoặc "thời thơ ấu". Đây giai đoạn trong cuộc đời của mỗi người, thường được tính từ khi sinh ra cho đến khi trở thành thiếu niên (khoảng từ 0 đến 12 tuổi). Trong giai đoạn này, con người phát triển cả về thể chất, tinh thần xã hội.

dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I had a happy childhood." (Tôi đã một thời thơ ấu hạnh phúc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "My childhood memories are filled with laughter and joy." (Những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi đầy ắp tiếng cười niềm vui.)
  3. Câu phức tạp:

    • "During my childhood, I often played outside with my friends, which helped me develop social skills." (Trong thời thơ ấu của mình, tôi thường chơi bên ngoài với bạn bè, điều này đã giúp tôi phát triển kỹ năng xã hội.)
Các biến thể của từ:
  • Child (trẻ em): Danh từ chỉ một đứa trẻ.
  • Childish (trẻ con, ngây thơ): Tính từ mô tả hành động hoặc tính cách của người lớn nhưng giống như trẻ con, thường mang nghĩa tiêu cực.
  • Childlike (trẻ trung, hồn nhiên): Tính từ mô tả sự ngây thơ, hồn nhiên của trẻ em, thường mang nghĩa tích cực.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • To be in one's second childhood: Cụm từ này có nghĩa trở lại thời kỳ như trẻ con, thường dùng để chỉ những người lớn tuổi hành vi ngây ngô hoặc lẩm cẩm. dụ: "After retiring, he seems to be in his second childhood, enjoying simple pleasures." (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy có vẻ như trở lại thời kỳ thơ ấu, tận hưởng những niềm vui giản dị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Youth: (tuổi trẻ) thường chỉ giai đoạn từ 13 đến 19 tuổi, nhưng cũng có thể dùng để chỉ thời kỳ thanh thiếu niên nói chung.
  • Adolescence: (thời kỳ vị thành niên) thường chỉ giai đoạn từ 10 đến 19 tuổi, giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn.
Idioms phrasal verbs:
  • "Act like a child": Hành động như một đứa trẻ, thường chỉ những người không trưởng thành hoặc hành vi ngây ngô.
  • "Child's play": Việc đó dễ dàng, không phức tạp.
Kết luận:

"Childhood" không chỉ giai đoạn đầu đời còn nền tảng cho sự phát triển của mỗi người. Những kỷ niệm trải nghiệm trong thời thơ ấu có thể ảnh hưởng đến tính cách cách ứng xử của họ trong cuộc sống sau này.

danh từ
  1. tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
Idioms
  • to be in one's second childhood
    trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)

Comments and discussion on the word "childhood"