Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chez-moi
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • nhà riêng, nhà của mình
    • Quand j'aurai un chez-moi
      khi tôi có nhà riêng
    • Il est bon d'avoir un chez-moi
      có nhà riêng thì thích
Related search result for "chez-moi"
Comments and discussion on the word "chez-moi"