Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chemisage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bọc vỏ đạn
  • sự trát lòng ống; sự sơn lòng ống
  • (ngành mỏ) sự trát vách hầm lò
Related search result for "chemisage"
Comments and discussion on the word "chemisage"