Characters remaining: 500/500
Translation

chinage

Academic
Friendly

Từ "chinage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có một số nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc thông tục. Dưới đâymột số giải thích cụ thể về nghĩa của từ này, kèm theo ví dụ sử dụng các từ liên quan.

1. Nghĩa chính của "chinage":
  • Sự chế giễu; sự xoi mói: Trong ngữ cảnh này, "chinage" thường chỉ sự chỉ trích hoặc châm biếm một cách nhẹ nhàng, có thểmột trò đùa giữa bạn bè.

    • Ví dụ: "Il fait toujours du chinage sur mes choix de vêtements." (Anh ấy luôn chế giễu lựa chọn trang phục của tôi.)
  • Sự nài xin (thông tục):nghĩa này, "chinage" có thể chỉ việc xin xỏ một cách không chính thức, thườngtừ bạn bè hoặc những người quen biết.

    • Ví dụ: "Il a fait du chinage pour obtenir un verre gratuit." (Anh ấy đã nài xin để có một ly miễn phí.)
  • Sự buôn đồ ; nghề buôn đồ : Trong ngữ cảnh này, "chinage" thường chỉ việc buôn bán đồ , có thểhàng hóa đã qua sử dụng.

    • Ví dụ: "Le chinage est une activité populaire dans les marchés aux puces." (Buôn bán đồ một hoạt động phổ biếncác chợ trời.)
  • Sự pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa): Nghĩa này ít được sử dụng hơn, nhưng trong ngành dệt, "chinage" có thể chỉ việc pha trộn các chỉ màu khác nhau để tạo ra sản phẩm vải hoa.

    • Ví dụ: "Le chinage des fils permet de créer des motifs uniques." (Việc pha chỉ cho phép tạo ra những họa tiết độc đáo.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "chinage" để diễn tả một tình huống hài hước hoặc nhẹ nhàng giữa bạn bè.
  • Cụm từ "faire du chinage" có thể được sử dụng để chỉ việc tham gia vào hoạt động chế giễu hoặc nài xin.
3. Phân biệt các biến thể:
  • Chinage thường không nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "chiner" (động từ) dùng để chỉ hành động buôn bán đồ hoặc chế nhạo.
    • Ví dụ: "Nous allons chiner au marché ce week-end." (Chúng ta sẽ đi săn đồ chợ vào cuối tuần này.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "railler" (chế nhạo), "moquer" (châm biếm).
  • Từ đồng nghĩa: "taper sur" (chỉ trích nhẹ nhàng), "demander" (xin xỏ).
5. Idioms phrasal verbs:
  • Không nhiều thành ngữ hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "chinage", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "faire le chinage" (làm việc chế nhạo) trong giao tiếp hàng ngày.
6. Lưu ý:
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ "chinage" có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống giao tiếp.
  • Sử dụng từ này trong các tình huống thân mật tránh dùng trong các bối cảnh trang trọng.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) sự chế giễu; sự xoi mói
  2. (thông tục) sự nài xin
  3. (thông tục) sự buôn đồ ; nghề buôn đồ
  4. sự pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chinage"