Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chaque in Vietnamese - French dictionary
mỗi
từng
mỗi một
cờ người
công điểm
cúng cơm
ăn dè
chạy bữa
ngày ngày
hể
hằng
tháng tháng
buông miệng
bỏ rẻ
cất miệng
nhắm rượu
vị chi
vị chi
ngoài ra
láng cháng
trầu cau
nghiêm trọng
xuất hành
xuất hành
tách bạch
chợ
ao
phàm
bước đường
lề
quang
bề
mẻ
ứng
tuỳ
nồi
bói
bận
tắm
chỗ
ta
nhắm
keo
nào
vung
vung
sơn mài
trời
giáo dục
âm nhạc