Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mỗi một
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • chaque
    • Mỗi một học trò một cái bánh
      à chaque élève un pain
  • un seul
    • Tôi chỉ có mỗi một tờ giấy
      je n'ai qu'une seule feuille de papier
    • mỗi một mình
      tout seul
Related search result for "mỗi một"
Comments and discussion on the word "mỗi một"