Jump to user comments
danh từ
- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
- sự thách thức
- to issue (send) a challenge
thách, thách thức
- to take up (accept) a challenge
nhận lời thách thức
- (pháp lý) sự không thừa nhận
- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu
ngoại động từ
- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
- thách, thách thức
- to challenge someone to a duel
thách ai đấu kiếm
- đòi hỏi, yêu cầu
- to challenge attention
đòi hỏi sự chú ý