Characters remaining: 500/500
Translation

unchallengeable

/'ʌn'tʃælindʤəbl/
Academic
Friendly

Từ "unchallengeable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thể phản đối", "không thể bác bỏ" hoặc "không thể tranh giành". Từ này thường được dùng để miêu tả một điều đó không ai có thể phủ nhận hoặc tranh cãi về .

Định nghĩa:
  • Unchallengeable: Không thể bị nghi ngờ hay phản đối; tính chất chắc chắn rõ ràng đến mức không thể tranh cãi.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "His expertise in the field is unchallengeable."

    • (Chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực này không thể bác bỏ.)
  2. In a debate: "The results of the experiment were unchallengeable, proving the theory true."

    • (Kết quả của thí nghiệm không thể phản đối, chứng minh lý thuyết đúng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thuyết trình, bạn có thể dùng "unchallengeable" để nhấn mạnh sự chắc chắn của một luận điểm hoặc bằng chứng.
    • dụ: "The data presented in the report is unchallengeable and provides a solid foundation for our conclusions."
    • (Dữ liệu trình bày trong báo cáo không thể bác bỏ cung cấp một nền tảng vững chắc cho các kết luận của chúng tôi.)
Biến thể của từ:
  • Challenge (động từ): Thách thức, phản đối. dụ: "She decided to challenge the decision made by the committee."
  • Challenged (tính từ): Bị thách thức hoặc gặp khó khăn. dụ: "He is a challenged individual who overcomes many obstacles in life."
  • Challenging (tính từ): Thử thách, khó khăn. dụ: "The project was challenging, but we learned a lot."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indisputable: Không thể tranh cãi, không thể phủ nhận. ( dụ: "The evidence is indisputable.")
  • Incontrovertible: Không thể bác bỏ, chắc chắn. ( dụ: "They presented incontrovertible proof of their claims.")
  • Irrefutable: Không thể bác bỏ, không thể tranh cãi. ( dụ: "His argument was irrefutable.")
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Beyond dispute: Không thể tranh cãi. ( dụ: "Her talent is beyond dispute.")
  • Without a doubt: Không nghi ngờ . ( dụ: "He is, without a doubt, the best candidate for the job.")
Tóm lại:

Từ "unchallengeable" rất hữu ích trong việc diễn đạt sự chắc chắn không thể phản đối trong tiếng Anh. Người học có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh luận điểm của mình trong các cuộc thảo luận hoặc viết luận.

tính từ
  1. không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
  2. không thể tranh giành được, không thể đòi được

Similar Words

Comments and discussion on the word "unchallengeable"