Từ "unchallengeable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không thể phản đối", "không thể bác bỏ" hoặc "không thể tranh giành". Từ này thường được dùng để miêu tả một điều gì đó mà không ai có thể phủ nhận hoặc tranh cãi về nó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In a sentence: "His expertise in the field is unchallengeable."
In a debate: "The results of the experiment were unchallengeable, proving the theory true."
Sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Challenge (động từ): Thách thức, phản đối. Ví dụ: "She decided to challenge the decision made by the committee."
Challenged (tính từ): Bị thách thức hoặc gặp khó khăn. Ví dụ: "He is a challenged individual who overcomes many obstacles in life."
Challenging (tính từ): Thử thách, khó khăn. Ví dụ: "The project was challenging, but we learned a lot."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Indisputable: Không thể tranh cãi, không thể phủ nhận. (Ví dụ: "The evidence is indisputable.")
Incontrovertible: Không thể bác bỏ, chắc chắn. (Ví dụ: "They presented incontrovertible proof of their claims.")
Irrefutable: Không thể bác bỏ, không thể tranh cãi. (Ví dụ: "His argument was irrefutable.")
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Beyond dispute: Không thể tranh cãi. (Ví dụ: "Her talent is beyond dispute.")
Without a doubt: Không nghi ngờ gì. (Ví dụ: "He is, without a doubt, the best candidate for the job.")
Tóm lại:
Từ "unchallengeable" rất hữu ích trong việc diễn đạt sự chắc chắn và không thể phản đối trong tiếng Anh. Người học có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh luận điểm của mình trong các cuộc thảo luận hoặc viết luận.