Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chừng in Vietnamese - French dictionary
áng chừng
ý chừng
đồ chừng
độ chừng
đoán chừng
băng chừng
biết đâu chừng
biết chừng
biết chừng nào
cầm chừng
chập chừng
chừng
chừng đỗi
chừng độ
chừng mực
chừng nào
chừng như
chưa chừng
coi chừng
cơ chừng
dáng chừng
dè chừng
dở chừng
dễ chừng
giữa chừng
không chừng
khoảng chừng
khơi chừng
lừng chừng
lối chừng
lưng chừng
nửa chừng
nghe chừng
nhắm chừng
nhớ chừng
phỏng chừng
quá chừng
trông chừng
tưởng chừng
vô chừng
xem chừng
ước chừng
ước chừng