Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chứ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đương chức
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bãi chức
bảo chứng
bằng chứng
biến chứng
biện chứng
cách chức
chan chứa
chất chứa
chứ
chứa
chứa đựng
chứa chan
Chứa Chan
chức
Chức Nữ
chức nghiệp
chức quyền
chức vụ
chứng
chứng chỉ
chứng kiến
chứng minh
chứng nhân
chứng nhận
chứng thư
Chứt
dẫn chứng
gá chứa
giáng chức
giải chức
giấy chứng chỉ
giấy chứng nhận
giở chứng
hội chứng
hội chứng cúm
huyền chức
hương chức
khảo chứng
làm chứng
lô-gích học biện chứng
luận chứng
nhà chứa
nhân chứng
nhóm định chức
nhiệm chức
phản chứng
phục chức
quan chức
sung chức
tang chứng
tại chức
từ chức
tựu chức
tổ chức
ti chức
toạ tiền chứng miêng
trái chứng
trở chứng
triệu chứng
viên chức