Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
triệu chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Dấu hiệu báo trước một việc gì: Mây đen là triệu chứng trời mưa. 2. Dấu hiệu của một bệnh: Triệu chứng bệnh thương hàn.
Related search result for "triệu chứng"
Comments and discussion on the word "triệu chứng"