Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chấn thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) traumatisme
    • Chấn thương sọ não
      traumatisme crânien
    • gây chấn thương
      traumatiser
    • vết chấn thương
      trauma
Related search result for "chấn thương"
Comments and discussion on the word "chấn thương"