Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chưa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ba mươi sáu chước
Bao Chưởng
bắt chước
cẩm chướng
chưa
chưa hãn
chưởng ấn
chưởng khế
chường
chước
chướng
chướng ngại
chướng tai
gió chướng
lam chướng
mai chước
mà chược
nghiệp chướng
tiền oan nghiệp chướng
vầng trăng chưa khuyết