Characters remaining: 500/500
Translation

chômeur

Academic
Friendly

Từ "chômeur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người thất nghiệp". Đâymột danh từ dùng để chỉ những người không việc làm, tức là họ đang trong tình trạng khôngcông việc để kiếm sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách phát âm: "chômeur" phát âm là /ʃɔ.mœʁ/.

  2. Cách sử dụng:

    • Dùng để chỉ một người đang tìm kiếm việc làm nhưng chưa tìm được.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Chômeuse: Là dạng nữ của "chômeur", dùng để chỉ người phụ nữ thất nghiệp.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Sans emploi: Nghĩa là "không việc làm".
    • Inactif: Có thể chỉ những người không tham gia vào lực lượng lao động.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận về chính sách việc làm, bạn có thể nghe đến từ "chômage", có nghĩa là "tình trạng thất nghiệp".
    • Ví dụ: Le taux de chômage augmente chaque année. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên mỗi năm.)
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Vivre du chômage: Nghĩasống nhờ vào trợ cấp thất nghiệp.
    • Être en recherche d'emploi: Nghĩađang tìm kiếm việc làm.
Tóm tắt:

"Chômeur" là từ dùng để chỉ người thất nghiệp trong tiếng Pháp. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cũng nhiều từ đồng nghĩa hoặc biến thể khác nhau liên quan đến tình trạng thất nghiệp.

danh từ
  1. người thất nghiệp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chômeur"