Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
cellular
/'seljulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tế bào
  • cấu tạo bằng tế bào
  • có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ
  • có lỗ hổng
  • có ô hình mạng (vải)
Related words
Related search result for "cellular"
Comments and discussion on the word "cellular"