Characters remaining: 500/500
Translation

unicellular

/'ju:ni'seljulə/
Academic
Friendly

Từ "unicellular" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học. Dưới đây giải thích cách sử dụng từ này một cách dễ hiểu cho người học tiếng Anh:

Giải thích

"Unicellular" có nghĩa "đơn bào", tức là chỉ những sinh vật được cấu tạo từ một tế bào duy nhất. Những sinh vật này không nhiều tế bào như động vật hoặc thực vật. Các sinh vật đơn bào thường rất nhỏ có thể sốngnhiều môi trường khác nhau.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Bacteria are unicellular organisms."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "While multicellular organisms, such as humans, consist of many cells, unicellular organisms can function independently with just one cell."
Các biến thể của từ
  • Unicell (danh từ): dùng để chỉ một tế bào đơn bào.
  • Multicellular (tính từ): nghĩa "đa bào", chỉ những sinh vật nhiều tế bào.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Single-celled: đây cũng một từ đồng nghĩa với "unicellular", có nghĩa tương tự.
Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao
  • Trong sinh học, có thể phân biệt giữa "unicellular" "multicellular" để mô tả cấu trúc cơ thể của sinh vật.
  • Có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như khi nói về sự phát triển của sinh vật từ đơn bào đến đa bào trong quá trình tiến hóa.
Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "unicellular", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sinh học, như:
    • "Break down into cells" (phân chia thành các tế bào), thường để chỉ quá trình phân chia của tế bào.
Tóm tắt

"Unicellular" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học để mô tả các sinh vật đơn bào.

tính từ
  1. (sinh vật học) đơn bào

Words Mentioning "unicellular"

Comments and discussion on the word "unicellular"