Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cellulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) xem cellule 5
    • Membrane cellulaire
      màng tế bào
  • xem cellule 2
    • Régime cellulaire
      chế độ (giam) xà lim
    • Voiture cellulaire
      xe xà lim (chia thành từng ngăn riêng, chở tù)
Related search result for "cellulaire"
Comments and discussion on the word "cellulaire"