Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for catéchuménat in Vietnamese - French dictionary
giáo lí
phẩm loại
thượng đẳng
loài
loại
chân
phạm trù
đổ riệt
nâng cấp
dứt khoát
hạng
móc xích
đằng
vĩnh hằng
nhất đẳng
bay
bay biến
hạng nhất
riệt
sấn
chiêm
thứ
vào
vào
âm nhạc
con