Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
cassation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự phá án
    • Cour de cassation
      tòa phá án
  • (quân sự) sự tước quân hàm, sự lột lon
  • (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc giải trí chơi ngoài trời
Related search result for "cassation"
Comments and discussion on the word "cassation"