Từ "caution" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la caution) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa và các cách sử dụng khác nhau.
Sự bảo lãnh (tiền bảo lãnh): "Caution" thường được dùng để chỉ một khoản tiền mà người thuê nhà phải đặt cọc trước khi vào ở, nhằm đảm bảo rằng họ sẽ trả tiền thuê và không làm hỏng tài sản.
Người bảo lãnh: Trong một số trường hợp, "caution" cũng có thể chỉ người bảo lãnh cho ai đó, tức là người đứng ra đảm bảo cho một khoản vay hoặc trách nhiệm nào đó.
Chủ đề không đáng tin: Cụm từ "sujet à caution" có nghĩa là một chủ đề hoặc một người không đáng tin cậy.
Liên quan đến tiền bảo lãnh:
Liên quan đến người bảo lãnh:
Chủ đề không đáng tin:
"Cautionner": Động từ này có nghĩa là bảo lãnh hoặc đảm bảo cho một người nào đó. Ví dụ: "Il a cautionné son ami pour un prêt." (Anh ấy đã bảo lãnh cho bạn mình một khoản vay.)
Cụm từ "donner sa caution": Nghĩa là đưa ra sự bảo lãnh cho ai đó. Ví dụ: "Elle a donné sa caution pour le projet." (Cô ấy đã bảo lãnh cho dự án.)