Characters remaining: 500/500
Translation

caution

/'kɔ:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "caution" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la caution) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa
  1. Sự bảo lãnh (tiền bảo lãnh): "Caution" thường được dùng để chỉ một khoản tiền người thuê nhà phải đặt cọc trước khi vào ở, nhằm đảm bảo rằng họ sẽ trả tiền thuê không làm hỏng tài sản.

  2. Người bảo lãnh: Trong một số trường hợp, "caution" cũng có thể chỉ người bảo lãnh cho ai đó, tức là người đứng ra đảm bảo cho một khoản vay hoặc trách nhiệm nào đó.

  3. Chủ đề không đáng tin: Cụm từ "sujet à caution" có nghĩamột chủ đề hoặc một người không đáng tin cậy.

Ví dụ sử dụng
  1. Liên quan đến tiền bảo lãnh:

    • "Pour louer cet appartement, vous devez verser une caution de 1 000 euros." (Để thuê căn hộ này, bạn phải đặt cọc 1.000 euro.)
  2. Liên quan đến người bảo lãnh:

    • "Mon oncle a accepté d'être ma caution pour le prêt bancaire." (Chú tôi đã đồng ý làm người bảo lãnh cho khoản vay ngân hàng của tôi.)
  3. Chủ đề không đáng tin:

    • "Cette information est sujette à caution." (Thông tin này không đáng tin cậy.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Cautionner": Động từ này có nghĩabảo lãnh hoặc đảm bảo cho một người nào đó. Ví dụ: "Il a cautionné son ami pour un prêt." (Anh ấy đã bảo lãnh cho bạn mình một khoản vay.)

  • Cụm từ "donner sa caution": Nghĩađưa ra sự bảo lãnh cho ai đó. Ví dụ: "Elle a donné sa caution pour le projet." ( ấy đã bảo lãnh cho dự án.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Garantie": Có nghĩabảo đảm, đảm bảo nhưng thường dùng trong trường hợp bảo hành hoặc cam kết chất lượng.
  • "Securité": Nghĩasự an toàn, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ tài sản hay con người.
Idioms cụm động từ
  • "Être sous caution": Nghĩađang trong tình trạng được bảo lãnh, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • "Caution à l'appui": Nghĩa sự bảo lãnh kèm theo, thường dùng trong các văn bản pháphoặc hợp đồng.
danh từ giống cái
  1. sự bảo lãnh
  2. tiền bảo lãnh
  3. người bảo lãnh
    • sujet à caution
      không đáng tin

Comments and discussion on the word "caution"