Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carrosse
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng)
    • la cinquième roue du carrosse
      con người thừa, con người vô dụng
    • rouler carrosse
      lên xe xuống ngựa
Related search result for "carrosse"
Comments and discussion on the word "carrosse"