French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự vuốt ve, sự mơn trớn
- Faire des caresses à un enfant
vuốt ve một đứa trẻ
- sự dịu dàng
- La caresse muette des yeux
sự dịu dàng thầm lặng của cặp mắt
- sự lướt nhẹ (của làn gió...)
- (từ cũ, nghĩa cũ) lời nói ngọt ngào; sự chiều chuộng