Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cardiaque
Jump to user comments
tính từ
  • xem coeur I
    • Nerfs cardiaques
      dây thần kinh tim
  • xem cardia
    • Orifice cardiaque
      lỗ tâm vị
danh từ
  • người mắc bệnh tim
Related search result for "cardiaque"
Comments and discussion on the word "cardiaque"