Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
camaraderie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình bạn
  • tình đồng chí, tình hữu nghị
    • prix de camaraderie
      phần thưởng bạn tốt (cho học sinh tốt với bè bạn)
Related search result for "camaraderie"
Comments and discussion on the word "camaraderie"