Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caducous
/kə'dju:kəs/
Jump to user comments
tính từ
  • già cỗi, suy nhược
  • hư nát
  • (thực vật học) sớm rụng
  • chóng tàn, không bền
Related words
Related search result for "caducous"
Comments and discussion on the word "caducous"