Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cadre in Vietnamese - French dictionary
ngạch
chuyên viên
cán bộ
bối cảnh
khung
hoàn cảnh
đóng khung
học sĩ
khung cảnh
cán sự
nữ cán bộ
khuôn khổ
biến tiết
tha hoá
nhân viên
xinh
xinh
nữ
tài năng
xứng
tổ chức
biến chất
nong
lồng
anh
thoát li