Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
cồn cát
cồng
cồng kềnh
cổ
cổ động
cổ điển
cổ học
cổ hủ
cổ mộ
cổ nhân
cổ phần
cổ phiếu
cổ tích
cổ truyền
cổ trướng
cổ võ
cổng
cớ
cộc
cộc cằn
cộc lốc
cội
cộm
cộng
cộng hòa
cộng sản
cộng tác
cột
cột cờ
cột trụ
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm giận
căm hờn
căm phẫn
căm tức
căm thù
căn
căn bản
căn bệnh
căn cứ
căn cứ địa
căn cớ
căn cơ
căn cước
căn dặn
căn do
căn hộ
căn nguyên
căn số
căn tính
căn thức
căn vặn
căng
căng óc
căng thẳng
cõi
cõi đời
cõi bờ
cõi trên
cõng
cha cả
cha cố
chanh cốm
chày cối
châm cứu
chí công
chín cây
chòi canh
chôn cất
chúa công
chạm cữ
chạm cốc
chấm công
chẳng cần
chẳng cứ
chứng cứ
chứng cớ
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last